Từ điển Thiều Chửu
側 - trắc
① Bên, như trắc diện 側面 mặt bên, trắc thất 側室 vợ lẽ. ||② Lóng, như vô trắc thính 無側聽 chớ nghe lóng. ||③ Nghiêng, như trắc mục 側目 nghé mắt, trắc thân 側身 nghiêng mình. ||④ Hèn dốt, như trắc lậu 側陋 hèn kém.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
側 - trắc
Nghiêng lệch — Thấp hẹp — Như Trắc 仄 — Bên cạnh. Một bên — Gần sát.


傾側 - khuynh trắc || 反側 - phản trắc || 側陋 - trắc lậu || 側目 - trắc mục || 側日 - trắc nhật || 側耳 - trắc nhĩ || 側身 - trắc thân || 側室 - trắc thất || 側聞 - trắc văn || 側微 - trắc vi ||